Lưỡi cưa hợp kim cắt thép, 100% xuất xứ từ Nhật Bản
Chúng tôi thấy với mỗi loại lưỡi cưa đều có những đặc điểm đặc biệt. Với cưa vòng và đĩa cưa thép gió thể hiện được sự tiết kiệm, còn với lưỡi cưa hợp kim đảm bảo được tốc độ cắt nhanh chóng. Tất cả những lưỡi này đều có vốn đầu tư ban đầu nhỏ
Chi tiết sản phẩm
Lợi ích sở hữu và sử dụng lưỡi cưa:
- Đối với lưỡi hợp kim: Cắt nhanh, vết cắt đẹp, không sinh nhiệt, không cần dung dịch làm mát
- Đối với lưỡi thép gió và cưa vòng: Tiết kiệm, bền bỉ, vết cắt đẹp
Ưu điểm
- Quá trình cắt hoàn toàn không sinh nhiệt
- Không cần dung dịch làm nguội
- Cắt không để lại ba vớ.
- Khi cắt rất ổn định và giảm độ rung
Product |
Diameter (mm) |
Kerf (mm) |
Plate Thickness (mm) |
Arbor |
Number of Teeth |
Max. use Speed |
Approx Cuttable thicness(mm) |
Tooth Type |
Laser slit (Low noise) |
Suitable power tool |
|
Steel |
Stainless steel |
||||||||||
FM-80 |
80 |
1.6 |
1.2 |
20 |
16 |
15,000 |
4.0 |
2.0 |
CB-n |
|
|
FM-100 |
100 |
1.6 |
1.2 |
20 |
22 |
13,000 |
4.0 |
2.0 |
CB-n |
|
|
FM-110 |
110 |
1.6 |
1.2 |
20 |
24 |
13,000 |
4.0 |
2.0 |
CB-n |
|
|
FM-125 |
125 |
1.6 |
1.2 |
20 |
28 |
9,600 |
4.0 |
2.0 |
CB-n |
|
|
FM-160 |
160 |
1.8 |
1.4 |
20 |
34 |
6,000 |
6.0 |
3.0 |
CB-n |
* |
|
FM-180 |
180 |
1.8 |
1.4 |
20 |
38 |
5,500 |
6.0 |
3.0 |
CB-n |
* |
|
FM-185 |
185 |
1.8 |
1.4 |
20 |
38 |
5,500 |
6.0 |
3.0 |
CB-n |
* |
|
FM-205 |
205 |
1.8 |
1.4 |
25.4 |
42 |
4,500 |
8.0 |
3.0 |
CB-n |
* |
|
FM-305 |
305 |
2.2 |
1.8 |
25.4 |
56 |
1,700 |
10.0 |
6.0 |
CBnM |
* |
|
FM-355 |
355 |
2.4 |
2.0 |
25.4 |
66 |
1,500 |
10.0 |
6.0 |
CBnM |
* |
|
FM-415 |
415 |
2.6 |
2.2 |
25.4 |
80 |
1,100 |
14.0 |
6.0 |
CBnM |
* |
*Should not be used with disk grinder and high-speed abrasive cutting machine.
Product Code |
Diameter (mm) |
Kerf (mm) |
Plate Thickness (mm) |
Arbor |
Number of Teeth |
Max. use Speed (min-1) |
Approx Cuttable thicness(mm) |
Tooth Type |
Pin holes |
Laser slit(Low noise) |
Suitable power tool |
|||
Steel |
Stainless steel |
Nuber |
Diameter (mm) |
PCD(mm) |
||||||||||
FM-405KM |
405 |
2.6 |
2.2 |
40 |
80 |
1,100 |
14.0 |
6.0 |
CBnM |
2 |
11.0 |
65.0 |
* |
Kousoku Denki: |
FM-405TA |
405 |
2.6 |
2.2 |
31.75 |
80 |
1,100 |
14.0 |
6.0 |
CBnM |
- |
- |
- |
* |
Tani Tec: |
FM-405KM |
405 |
2.6 |
2.2 |
45 |
80 |
1,100 |
14.0 |
6.0 |
CBnM |
4 |
11.0 |
66.0 |
? |
Kousoku |
*Should not be used with high-speed abrasive cutting machine