Thông sô kĩ thuật
|
ML100 2Z |
ML100 3Z |
Kích thước ống (Ø mm) |
10 - 114 |
10-114 |
Số đầu máy đánh bóng |
2 |
3 |
Kích thước đai nhám vòng (mm) |
(4x) 50x940 |
(6x) 50x940 |
Tốc độ đai đánh bóng inox (m/s) |
3-22 |
3-22 |
Tốc độ đưa phôi vào máy (m/m) |
1-5 |
1-5 |
Công suất mô tơ đai nhám vòng (kW) |
(2x) 3 |
(3x) 3 |
Công suất mô tơ xoay tròn đĩa (kW) |
(2x) 1.5 |
(3x) 1.5 |
Công suất của mô tơ đưa phôi (kW) |
(3x) 0.12 |
(4x) 0.12 |
Công suất mô tơ đai nhám vòng (kW) |
9 |
14 |
Cường độ dòng điện (A) |
20 |
27 |
Đường kính của ống thoát bụi (Ømm) |
(2x) 80 |
(3x) 80 |
Kích thước máy (mm) |
900x1150x1300 |
950x1450x1300 |
Khối lượng của máy(kg) |
430 |
600 |